Trang chủ138040 • KRX
add
Meritz Financial Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
110.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
109.500,00 ₩ - 111.200,00 ₩
Phạm vi một năm
96.700,00 ₩ - 131.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
19,22 NT KRW
Số lượng trung bình
285,68 N
Tỷ số P/E
8,49
Tỷ lệ cổ tức
1,23%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,31 NT | 18,54% |
Chi phí hoạt động | 2,66 NT | 18,22% |
Thu nhập ròng | 654,70 T | 0,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,20 | -14,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,71 N | 6,51% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,73 NT | 36,91% |
Tổng tài sản | 132,69 NT | 18,58% |
Tổng nợ | 121,29 NT | 19,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,40 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 171,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 654,70 T | 0,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,26 NT | 52,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,11 NT | -487,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,99 NT | -15,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 612,26 T | 152,90% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Meritz Financial Group Inc. is a financial holding company headquartered in Seoul, South Korea. Meritz Financial, with its major subsidiaries including Meritz Fire & Marine Insurance and Meritz Securities, is one of the major financial groups in South Korea. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 3 2011
Trang web
Nhân viên
17