Trang chủ138040 • KRX
add
Meritz Financial Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
113.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
113.000,00 ₩ - 116.200,00 ₩
Phạm vi một năm
96.700,00 ₩ - 131.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
19,91 NT KRW
Số lượng trung bình
197,16 N
Tỷ số P/E
8,94
Tỷ lệ cổ tức
1,19%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,06 NT | 36,61% |
Chi phí hoạt động | 2,58 NT | 13,23% |
Thu nhập ròng | 725,12 T | -0,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,32 | -27,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,04 N | 5,07% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,16 NT | 23,73% |
Tổng tài sản | 124,25 NT | 18,49% |
Tổng nợ | 112,95 NT | 19,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,30 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 175,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 725,12 T | -0,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,48 NT | -4.079,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -834,32 T | 40,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,81 NT | 194,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -545,69 T | -2.184,39% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Meritz Financial Group Inc. is a financial holding company headquartered in Seoul, South Korea. Meritz Financial, with its major subsidiaries including Meritz Fire & Marine Insurance and Meritz Securities, is one of the major financial groups in South Korea. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 3 2011
Trang web
Nhân viên
21