Trang chủ1379 • TYO
add
Hokuto Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.831,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.842,00 ¥ - 1.854,00 ¥
Phạm vi một năm
1.690,00 ¥ - 1.950,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
61,81 T JPY
Số lượng trung bình
78,27 N
Tỷ số P/E
15,14
Tỷ lệ cổ tức
2,43%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,61 T | 7,97% |
Chi phí hoạt động | 4,95 T | 11,88% |
Thu nhập ròng | 3,47 T | 65,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,54 | 53,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,88 T | 12,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,44 T | 63,56% |
Tổng tài sản | 110,97 T | 6,76% |
Tổng nợ | 55,33 T | 6,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,47 T | 65,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 7, 1964
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.117