Trang chủ137950 • KOSDAQ
add
JC Chemical Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.320,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.285,00 ₩ - 3.350,00 ₩
Phạm vi một năm
3.060,00 ₩ - 4.490,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
74,37 T KRW
Số lượng trung bình
40,43 N
Tỷ số P/E
49,28
Tỷ lệ cổ tức
4,49%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 110,83 T | 5,68% |
Chi phí hoạt động | 4,69 T | -5,10% |
Thu nhập ròng | 9,88 Tr | -99,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,01 | -99,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,34 T | -12,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,33 T | 2,16% |
Tổng tài sản | 368,49 T | 7,20% |
Tổng nợ | 214,58 T | 17,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 153,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,88 Tr | -99,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,50 T | 750,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,90 T | -455,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,18 T | -139,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,44 T | 108,34% |
Dòng tiền tự do | 9,68 T | 3.749,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
89