Trang chủ1375 • TYO
add
Yukiguni Factory Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.137,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.144,00 ¥ - 1.154,00 ¥
Phạm vi một năm
902,00 ¥ - 1.239,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
45,94 T JPY
Số lượng trung bình
92,11 N
Tỷ số P/E
23,99
Tỷ lệ cổ tức
1,13%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,23 T | -27,49% |
Chi phí hoạt động | 2,46 T | -0,81% |
Thu nhập ròng | 1,95 T | 23,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,93 | 70,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,71 T | 19,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,72 T | -15,68% |
Tổng tài sản | 40,40 T | -0,65% |
Tổng nợ | 26,60 T | -6,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,95 T | 23,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,56 T | 43,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -506,00 Tr | 70,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,30 T | -5.797,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,76 T | 20,60% |
Dòng tiền tự do | 3,76 T | 69,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 7, 1983
Trang web
Nhân viên
1.054