Trang chủ1375 • HKG
add
Central China Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,23 $
Mức chênh lệch một ngày
2,21 $ - 2,25 $
Phạm vi một năm
1,31 $ - 3,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,77 T HKD
Tỷ số P/E
27,41
Tỷ lệ cổ tức
1,23%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 499,68 Tr | 509,69% |
Chi phí hoạt động | -6,17 Tr | -111,81% |
Thu nhập ròng | 129,15 Tr | 439,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,85 | 155,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,53 T | 10,08% |
Tổng tài sản | 57,38 T | 11,04% |
Tổng nợ | 42,83 T | 14,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 129,15 Tr | 439,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,87 T | 11,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,30 Tr | -238,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -117,19 Tr | -106,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,67 T | -24,83% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 11, 2002
Trang web
Nhân viên
2.543