Trang chủ1375 • HKG
add
Central China Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,69 $
Mức chênh lệch một ngày
2,58 $ - 2,76 $
Phạm vi một năm
1,31 $ - 3,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,75 T HKD
Tỷ số P/E
36,12
Tỷ lệ cổ tức
1,06%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 517,22 Tr | -2,98% |
Chi phí hoạt động | 15,28 Tr | -86,17% |
Thu nhập ròng | 157,34 Tr | 123,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,42 | 130,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 12,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,26 T | 1,56% |
Tổng tài sản | 53,44 T | 0,46% |
Tổng nợ | 38,99 T | 0,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 157,34 Tr | 123,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -502,90 Tr | -579,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 98,69 Tr | -31,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,07 T | 75.335,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,67 T | 577,85% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 11, 2002
Trang web
Nhân viên
2.543