Trang chủ137400 • KOSDAQ
add
People & Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
42.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
41.850,00 ₩ - 42.650,00 ₩
Phạm vi một năm
29.700,00 ₩ - 50.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,00 NT KRW
Số lượng trung bình
244,84 N
Tỷ số P/E
9,95
Tỷ lệ cổ tức
0,24%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 107,54 T | -46,47% |
Chi phí hoạt động | 13,93 T | 15,35% |
Thu nhập ròng | 14,17 T | -21,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,18 | 47,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,96 T | -49,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,49 T | 67,10% |
Tổng tài sản | 1,78 NT | 7,38% |
Tổng nợ | 1,14 NT | 1,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 646,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,17 T | -21,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,67 T | 205,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,54 T | -3.327,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,31 T | 1.613,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,80 T | 227,80% |
Dòng tiền tự do | -35,03 T | -99,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
30 thg 12, 2003
Trang web
Nhân viên
573