Trang chủ1373 • HKG
add
International Housewares Retail Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,78 $
Mức chênh lệch một ngày
0,78 $ - 0,79 $
Phạm vi một năm
0,76 $ - 1,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
561,72 Tr HKD
Số lượng trung bình
486,58 N
Tỷ số P/E
11,93
Tỷ lệ cổ tức
6,96%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 633,09 Tr | -7,21% |
Chi phí hoạt động | 269,81 Tr | -4,42% |
Thu nhập ròng | 7,38 Tr | -70,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,17 | -68,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,06 Tr | -50,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 379,56 Tr | -10,98% |
Tổng tài sản | 1,50 T | -14,06% |
Tổng nợ | 632,79 Tr | -25,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 864,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 720,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,38 Tr | -70,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 90,80 Tr | -30,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,49 Tr | 51,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -99,67 Tr | 12,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,76 Tr | -219,19% |
Dòng tiền tự do | 87,33 Tr | -19,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
2.007