Trang chủ137310 • KRX
add
SD Biosensor Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.350,00 ₩ - 9.510,00 ₩
Phạm vi một năm
8.380,00 ₩ - 13.550,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,15 NT KRW
Số lượng trung bình
129,04 N
Tỷ số P/E
9,77
Tỷ lệ cổ tức
2,12%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 164,19 T | -3,76% |
Chi phí hoạt động | 93,12 T | 1,21% |
Thu nhập ròng | -9,72 T | -114,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,92 | -115,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,75 T | -16,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 778,10 T | 46,14% |
Tổng tài sản | 3,98 NT | 5,69% |
Tổng nợ | 914,08 T | 6,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,07 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,72 T | -114,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,90 T | -88,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,65 T | -60,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,92 T | 184,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,83 T | -141,27% |
Dòng tiền tự do | 9,83 T | -36,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
576