Trang chủ137310 • KRX
add
SD Biosensor Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11.630,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.520,00 ₩ - 11.710,00 ₩
Phạm vi một năm
7.870,00 ₩ - 15.340,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,41 NT KRW
Số lượng trung bình
296,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,73%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 185,33 T | 5,07% |
Chi phí hoạt động | 107,01 T | 8,26% |
Thu nhập ròng | -18,67 T | -67,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,08 | -59,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,64 T | -24,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 432,25 T | 0,34% |
Tổng tài sản | 3,84 NT | 2,76% |
Tổng nợ | 966,07 T | 13,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,88 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,67 T | -67,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,71 T | -244,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,89 T | -501,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,43 T | 98,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,45 T | 57,63% |
Dòng tiền tự do | 18,75 T | 194,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
576