Trang chủ137310 • KRX
add
SD Biosensor Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9.650,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.560,00 ₩ - 9.790,00 ₩
Phạm vi một năm
7.870,00 ₩ - 13.550,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,18 NT KRW
Số lượng trung bình
105,80 N
Tỷ số P/E
6,13
Tỷ lệ cổ tức
2,07%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 166,50 T | -0,57% |
Chi phí hoạt động | 99,75 T | 4,71% |
Thu nhập ròng | 275,23 T | 1.571,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 165,30 | 1.579,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,76 T | -32,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 510,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 761,11 T | 71,75% |
Tổng tài sản | 3,92 NT | 3,14% |
Tổng nợ | 890,50 T | 1,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,03 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 275,23 T | 1.571,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 314,89 T | 1.047,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -141,68 T | -0,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,38 T | -344,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 144,67 T | 226,22% |
Dòng tiền tự do | -27,38 T | -11,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
576