Trang chủ136540 • KOSDAQ
add
Wins TechNet Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.220,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.190,00 ₩ - 12.340,00 ₩
Phạm vi một năm
10.320,00 ₩ - 15.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
150,30 T KRW
Số lượng trung bình
27,14 N
Tỷ số P/E
8,23
Tỷ lệ cổ tức
6,54%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,30 T | -22,93% |
Chi phí hoạt động | 6,32 T | 5,39% |
Thu nhập ròng | 2,86 T | -41,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,62 | -23,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,25 T | -43,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,47 T | -13,39% |
Tổng tài sản | 200,96 T | -5,30% |
Tổng nợ | 26,90 T | 10,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 174,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,86 T | -41,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,38 T | 180,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,08 T | -2.789,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -771,54 Tr | 74,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,41 T | -11,87% |
Dòng tiền tự do | 9,83 T | 273,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
474