Trang chủ136490 • KRX
add
Sunjin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.370,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.250,00 ₩ - 9.520,00 ₩
Phạm vi một năm
5.090,00 ₩ - 15.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
225,43 T KRW
Số lượng trung bình
111,92 N
Tỷ số P/E
3,23
Tỷ lệ cổ tức
1,05%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 473,24 T | 18,32% |
Chi phí hoạt động | 52,23 T | 5,06% |
Thu nhập ròng | 13,55 T | -62,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,86 | -68,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,82 T | 41,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 194,74 T | -8,07% |
Tổng tài sản | 1,36 NT | 3,33% |
Tổng nợ | 799,26 T | -3,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 557,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,55 T | -62,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,62 T | -29,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,62 T | -306,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,35 T | 0,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,94 T | -40,89% |
Dòng tiền tự do | 18,31 T | -52,44% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
446