Trang chủ136480 • KOSDAQ
add
Harim Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.875,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.820,00 ₩ - 2.885,00 ₩
Phạm vi một năm
2.695,00 ₩ - 4.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
303,23 T KRW
Số lượng trung bình
313,86 N
Tỷ số P/E
40,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 380,99 T | -4,25% |
Chi phí hoạt động | 44,76 T | 0,64% |
Thu nhập ròng | 38,70 T | 1.448,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,16 | 1.512,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,00 T | 19,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,35 T | 76,54% |
Tổng tài sản | 866,98 T | 4,54% |
Tổng nợ | 547,08 T | 7,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 319,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,70 T | 1.448,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,48 T | 69,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,55 T | -62,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,24 T | 78,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,65 T | 256,14% |
Dòng tiền tự do | 41,12 T | 2,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
2.430