Trang chủ1349 • HKG
add
Shanghai Fudan-Zhangjiang Bio-Pharmaceut Ord Shs H
Giá đóng cửa hôm trước
3,33 $
Mức chênh lệch một ngày
3,34 $ - 3,42 $
Phạm vi một năm
2,13 $ - 5,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,32 T HKD
Số lượng trung bình
4,69 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 210,18 Tr | -19,31% |
Chi phí hoạt động | 191,40 Tr | -0,90% |
Thu nhập ròng | 3,05 Tr | -95,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,45 | -94,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,50 Tr | -86,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 T | -9,49% |
Tổng tài sản | 2,54 T | -10,79% |
Tổng nợ | 261,02 Tr | -46,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,05 Tr | -95,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,33 Tr | 439,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 275,53 Tr | 3.287,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,63 Tr | 42,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 329,17 Tr | 3.116,20% |
Dòng tiền tự do | 88,83 Tr | 81,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 11, 1996
Trang web
Nhân viên
899