Trang chủ134790 • KRX
add
Sidiz Inc
Giá đóng cửa hôm trước
25.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
25.300,00 ₩ - 26.000,00 ₩
Phạm vi một năm
21.650,00 ₩ - 40.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
50,60 T KRW
Số lượng trung bình
3,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,98%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,63 T | -8,63% |
Chi phí hoạt động | 15,82 T | 25,27% |
Thu nhập ròng | -3,32 T | -1.119,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,27 | -1.218,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,69 T | -262,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,22 T | -44,60% |
Tổng tài sản | 93,62 T | -4,07% |
Tổng nợ | 31,87 T | 1,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,32 T | -1.119,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -585,04 Tr | -111,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -446,19 Tr | 85,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,69 T | 0,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,80 T | -648,97% |
Dòng tiền tự do | -1,62 T | -206,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
164