Trang chủ134790 • KRX
add
Sidiz Inc
Giá đóng cửa hôm trước
22.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
22.400,00 ₩ - 22.650,00 ₩
Phạm vi một năm
21.600,00 ₩ - 40.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
45,00 T KRW
Số lượng trung bình
2,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,22%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 46,54 T | -3,75% |
Chi phí hoạt động | 15,56 T | 16,08% |
Thu nhập ròng | -259,99 Tr | -161,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,56 | -164,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 378,73 Tr | -78,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,87 T | -17,12% |
Tổng tài sản | 94,63 T | -5,03% |
Tổng nợ | 33,07 T | -0,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -259,99 Tr | -161,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,91 T | 563,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,49 T | -45,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -841,92 Tr | -53,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 607,99 Tr | 127,06% |
Dòng tiền tự do | 408,17 Tr | 111,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
168