Trang chủ134580 • KOSDAQ
add
Topco Media Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.010,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.045,00 ₩ - 2.275,00 ₩
Phạm vi một năm
1.440,00 ₩ - 3.155,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
111,40 T KRW
Số lượng trung bình
249,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,91 T | 120,36% |
Chi phí hoạt động | 12,24 T | 68,53% |
Thu nhập ròng | 1,79 T | 527,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,87 | 293,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,97 T | 1.236,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,15 T | -1,72% |
Tổng tài sản | 64,59 T | 63,23% |
Tổng nợ | 27,79 T | 370,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,79 T | 527,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,13 T | 220,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,59 T | -152,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,22 T | -3.430,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 318,52 Tr | 432,65% |
Dòng tiền tự do | 1,78 T | 1.402,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
42