Trang chủ134380 • KRX
add
Miwon Chemicals Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
77.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
77.000,00 ₩ - 78.200,00 ₩
Phạm vi một năm
69.300,00 ₩ - 86.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
172,35 T KRW
Số lượng trung bình
105,00
Tỷ số P/E
6,15
Tỷ lệ cổ tức
5,12%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,39 T | 16,83% |
Chi phí hoạt động | 4,50 T | 12,61% |
Thu nhập ròng | 5,60 T | -5,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,70 | -19,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,31 T | 1,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,45 T | 114,56% |
Tổng tài sản | 196,76 T | 14,16% |
Tổng nợ | 38,95 T | 23,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 157,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,60 T | -5,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,46 T | 639,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,47 T | -550,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,61 T | 52,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,77 T | 50,51% |
Dòng tiền tự do | 8,06 T | 311,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
231