Trang chủ134380 • KRX
add
Miwon Chemicals Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
91.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
90.100,00 ₩ - 93.500,00 ₩
Phạm vi một năm
74.200,00 ₩ - 93.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
203,43 T KRW
Số lượng trung bình
1,26 N
Tỷ số P/E
7,34
Tỷ lệ cổ tức
4,32%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 72,82 T | 13,08% |
Chi phí hoạt động | 4,94 T | 9,78% |
Thu nhập ròng | 7,95 T | 41,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,92 | 25,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,23 T | 18,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,53 T | 24,54% |
Tổng tài sản | 216,50 T | 10,03% |
Tổng nợ | 45,89 T | 17,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 170,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,95 T | 41,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,05 T | -3,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,09 T | 187,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,40 T | -77,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,93 T | 495,72% |
Dòng tiền tự do | 6,97 T | -13,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
233