Trang chủ134380 • KRX
add
Miwon Chemicals Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
83.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
83.200,00 ₩ - 85.100,00 ₩
Phạm vi một năm
74.200,00 ₩ - 88.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
187,16 T KRW
Số lượng trung bình
1,15 N
Tỷ số P/E
7,45
Tỷ lệ cổ tức
4,70%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,16 T | 8,06% |
Chi phí hoạt động | 5,96 T | 28,21% |
Thu nhập ròng | 5,97 T | -27,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,50 | -33,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,70 T | -4,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,29 T | 30,35% |
Tổng tài sản | 211,99 T | 8,90% |
Tổng nợ | 41,93 T | 9,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 170,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,97 T | -27,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,33 T | -7,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,23 T | -1.875,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 327,66 Tr | 385,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,78 T | -229,45% |
Dòng tiền tự do | 9,70 T | 12,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
234