Trang chủ1341 • HKG
add
Hao Tian Internatinl Cnstrtn Inv Grp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,83 $
Mức chênh lệch một ngày
0,81 $ - 0,83 $
Phạm vi một năm
0,34 $ - 1,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,33 T HKD
Số lượng trung bình
52,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,00 Tr | 0,00% |
Chi phí hoạt động | 13,50 Tr | 0,00% |
Thu nhập ròng | -35,50 Tr | 16,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -82,56 | 16,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,00 Tr | -68,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,00 Tr | -58,21% |
Tổng tài sản | 1,96 T | -29,50% |
Tổng nợ | 795,00 Tr | -23,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,50 Tr | 16,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,00 Tr | 700,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 161,00 Tr | 1.794,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -186,50 Tr | -2.769,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,00 Tr | -37,50% |
Dòng tiền tự do | -1,94 Tr | -19,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
115