Trang chủ134060 • KOSDAQ
add
E-Future Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.895,00 ₩
Phạm vi một năm
3.880,00 ₩ - 4.935,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
23,35 T KRW
Số lượng trung bình
5,81 N
Tỷ số P/E
10,76
Tỷ lệ cổ tức
5,11%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,60 T | 17,70% |
Chi phí hoạt động | 1,72 T | -0,03% |
Thu nhập ròng | 32,73 Tr | -72,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,26 | -76,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 305,64 Tr | 1.139,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 150,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,64 T | 4,19% |
Tổng tài sản | 27,17 T | 1,64% |
Tổng nợ | 4,61 T | 3,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,73 Tr | -72,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 724,04 Tr | -47,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,02 Tr | -104,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 T | -1.765,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -565,63 Tr | -132,51% |
Dòng tiền tự do | -392,99 Tr | -141,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
47