Trang chủ134060 • KOSDAQ
add
E-Future Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.165,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.165,00 ₩ - 4.235,00 ₩
Phạm vi một năm
3.880,00 ₩ - 4.935,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
19,89 T KRW
Số lượng trung bình
6,69 N
Tỷ số P/E
8,26
Tỷ lệ cổ tức
6,00%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,24 T | -10,36% |
Chi phí hoạt động | 1,69 T | -3,55% |
Thu nhập ròng | 91,09 Tr | 190,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,06 | 201,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -44,34 Tr | -114,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,00 T | 11,75% |
Tổng tài sản | 27,21 T | 3,35% |
Tổng nợ | 4,56 T | 6,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,09 Tr | 190,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 270,14 Tr | 130,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,54 Tr | -99,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,40 Tr | 73,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 359,50 Tr | -65,81% |
Dòng tiền tự do | 85,29 Tr | 154,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
46