Trang chủ133820 • KRX
add
Fine Besteel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.805,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.775,00 ₩ - 1.880,00 ₩
Phạm vi một năm
782,00 ₩ - 2.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
67,03 T KRW
Số lượng trung bình
426,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 48,51 T | 58,22% |
Chi phí hoạt động | 1,78 T | -36,94% |
Thu nhập ròng | -3,21 T | 57,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,62 | 73,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,29 T | 149,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,09 T | 123,42% |
Tổng tài sản | 184,74 T | 14,29% |
Tổng nợ | 132,46 T | 16,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,21 T | 57,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,40 T | 141,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,40 T | 1.636,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,15 T | -627,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,64 T | 288,70% |
Dòng tiền tự do | -5,07 T | 37,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
128