Trang chủ133750 • KOSDAQ
add
MegaMD Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.939,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.921,00 ₩ - 1.944,00 ₩
Phạm vi một năm
1.785,00 ₩ - 3.130,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
45,27 T KRW
Số lượng trung bình
57,88 N
Tỷ số P/E
17,17
Tỷ lệ cổ tức
3,10%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,76 T | -9,03% |
Chi phí hoạt động | 4,65 T | -4,32% |
Thu nhập ròng | 1,42 T | 49,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,53 | 64,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,42 T | -13,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,09 T | -27,04% |
Tổng tài sản | 86,25 T | -1,08% |
Tổng nợ | 20,59 T | -10,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,42 T | 49,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,56 T | -22,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,79 T | -23,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,00 T | -163,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,23 T | -71,57% |
Dòng tiền tự do | 179,63 Tr | -95,35% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
143