Trang chủ1330 • HKG
add
Dynagreen Environmntl Protctn Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,32 $
Mức chênh lệch một ngày
5,22 $ - 5,27 $
Phạm vi một năm
3,06 $ - 5,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,93 T HKD
Số lượng trung bình
1,95 Tr
Tỷ số P/E
10,99
Tỷ lệ cổ tức
6,29%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 855,67 Tr | 0,00% |
Chi phí hoạt động | 77,13 Tr | 27,44% |
Thu nhập ròng | 192,27 Tr | 17,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,47 | 17,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 476,75 Tr | 5,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 916,84 Tr | -10,05% |
Tổng tài sản | 21,96 T | -2,47% |
Tổng nợ | 13,36 T | -5,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 192,27 Tr | 17,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 360,14 Tr | 12,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,75 Tr | 33,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -330,01 Tr | 19,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,63 Tr | 92,42% |
Dòng tiền tự do | 524,54 Tr | 467,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 3, 2000
Trang web
Nhân viên
3.319