Trang chủ132A • TYO
add
IN Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
220,00 ¥
Phạm vi một năm
220,00 ¥ - 220,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,98 T JPY
Tỷ số P/E
10,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,41 T | 12,75% |
Chi phí hoạt động | 290,00 Tr | 16,00% |
Thu nhập ròng | 26,50 Tr | 103,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,10 | 80,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 185,00 Tr | 50,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,54 T | 25,20% |
Tổng tài sản | 7,69 T | 15,30% |
Tổng nợ | 6,60 T | 14,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,50 Tr | 103,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 268,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -125,50 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 123,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 157,62 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
514