Trang chủ1328 • HKG
add
Goldstream Investment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,059 $
Mức chênh lệch một ngày
0,052 $ - 0,056 $
Phạm vi một năm
0,026 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
718,58 Tr HKD
Số lượng trung bình
824,00 N
Tỷ số P/E
11,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,23 Tr | 34,09% |
Chi phí hoạt động | 4,09 Tr | -0,11% |
Thu nhập ròng | 23,85 Tr | 30,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 71,76 | -2,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,25 Tr | 44,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 360,18 Tr | 108,75% |
Tổng tài sản | 919,26 Tr | 14,41% |
Tổng nợ | 64,79 Tr | 73,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 854,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,83 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,85 Tr | 30,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,15 Tr | 462,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,78 Tr | -184,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,56 Tr | 2.122,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,86 Tr | -90,30% |
Dòng tiền tự do | 16,22 Tr | 38,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
25