Trang chủ1328 • HKG
add
Goldstream Investment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,41 $
Mức chênh lệch một ngày
3,42 $ - 3,42 $
Phạm vi một năm
1,50 $ - 15,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
878,11 Tr HKD
Số lượng trung bình
183,23 N
Tỷ số P/E
18,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 23,93 Tr | -25,89% |
Chi phí hoạt động | 5,17 Tr | 26,28% |
Thu nhập ròng | 14,67 Tr | -38,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 61,30 | -16,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,53 Tr | -44,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 445,45 Tr | 23,67% |
Tổng tài sản | 1,05 T | 13,87% |
Tổng nợ | 47,11 Tr | -27,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 999,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 256,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,67 Tr | -38,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
27