Trang chủ1325 • TPE
add
Universal Inc
Giá đóng cửa hôm trước
24,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
23,95 NT$ - 25,15 NT$
Phạm vi một năm
20,55 NT$ - 42,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,05 T TWD
Số lượng trung bình
424,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,54 Tr | -24,30% |
Chi phí hoạt động | 9,07 Tr | -17,74% |
Thu nhập ròng | -40,50 Tr | -40,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -55,83 | -85,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,87 Tr | -1.095,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,58 T | 0,02% |
Tổng tài sản | 2,86 T | -3,82% |
Tổng nợ | 99,78 Tr | -11,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,50 Tr | -40,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,02 Tr | 449,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,76 Tr | 101,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,00 N | -10,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,94 Tr | 109,23% |
Dòng tiền tự do | 2,29 Tr | -91,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
180