Trang chủ1324 • TPE
add
Globe Industries Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
10,25 NT$ - 10,85 NT$
Phạm vi một năm
10,25 NT$ - 14,15 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
800,05 Tr TWD
Số lượng trung bình
163,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,88%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 192,00 Tr | -6,62% |
Chi phí hoạt động | 57,30 Tr | 52,13% |
Thu nhập ròng | -34,22 Tr | -3.104,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,82 | -3.340,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,67 Tr | -311,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 381,91 Tr | -16,21% |
Tổng tài sản | 1,13 T | -5,31% |
Tổng nợ | 233,59 Tr | 1,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 896,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,22 Tr | -3.104,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,26 Tr | -841,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,84 Tr | 55,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,19 Tr | -396,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,69 Tr | -26,45% |
Dòng tiền tự do | -8,32 Tr | -93,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
307