Trang chủ1324 • TPE
add
Globe Industries Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
11,30 NT$ - 11,35 NT$
Phạm vi một năm
10,40 NT$ - 14,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
848,88 Tr TWD
Số lượng trung bình
37,70 N
Tỷ số P/E
1.058,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 184,76 Tr | -7,23% |
Chi phí hoạt động | 37,98 Tr | 0,38% |
Thu nhập ròng | -5,75 Tr | -2.446,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,11 | -2.691,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,04 Tr | -74,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 419,57 Tr | -8,38% |
Tổng tài sản | 1,18 T | -0,78% |
Tổng nợ | 229,17 Tr | 0,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 950,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,75 Tr | -2.446,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,22 Tr | 301,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,36 Tr | -272,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,93 Tr | 5.909,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,67 Tr | 487,30% |
Dòng tiền tự do | -19,16 Tr | -73,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
307