Trang chủ1324 • TPE
add
Globe Industries Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,25 NT$
Mức chênh lệch một ngày
11,20 NT$ - 11,30 NT$
Phạm vi một năm
10,40 NT$ - 15,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
841,37 Tr TWD
Số lượng trung bình
70,13 N
Tỷ số P/E
123,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 207,95 Tr | -6,82% |
Chi phí hoạt động | 37,96 Tr | -5,28% |
Thu nhập ròng | 7,52 Tr | 29,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,62 | 38,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,47 Tr | -70,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -974,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 429,77 Tr | -10,69% |
Tổng tài sản | 1,17 T | -3,82% |
Tổng nợ | 198,12 Tr | -17,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 967,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,52 Tr | 29,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,85 Tr | -30,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,94 Tr | 63,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,66 Tr | -253,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,48 Tr | 131,46% |
Dòng tiền tự do | 9,13 Tr | -22,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
307