Trang chủ1322 • TADAWUL
add
Al Masane Al Kobra Mining Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
72,30 SAR
Mức chênh lệch một ngày
70,85 SAR - 72,40 SAR
Phạm vi một năm
46,80 SAR - 81,25 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
6,42 T SAR
Số lượng trung bình
393,76 N
Tỷ số P/E
27,51
Tỷ lệ cổ tức
3,41%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 271,06 Tr | 25,51% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 81,37 Tr | 36,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,02 | 8,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 165,83 Tr | 54,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,13 Tr | -57,33% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,37 Tr | 36,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 194,49 Tr | 65,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,47 Tr | -47,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -80,81 Tr | -21,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,21 Tr | 695,68% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
454