Trang chủ1322 • TADAWUL
add
Al Masane Al Kobra Mining Company CJSC
Giá đóng cửa hôm trước
66,40 SAR
Mức chênh lệch một ngày
65,70 SAR - 67,70 SAR
Phạm vi một năm
46,80 SAR - 75,50 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
5,97 T SAR
Số lượng trung bình
193,99 N
Tỷ số P/E
25,58
Tỷ lệ cổ tức
3,67%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 258,56 Tr | 27,18% |
Chi phí hoạt động | 19,41 Tr | 12,86% |
Thu nhập ròng | 73,05 Tr | 18,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,25 | -7,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 153,81 Tr | 45,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,13 Tr | -43,11% |
Tổng tài sản | 1,57 T | 2,85% |
Tổng nợ | 287,33 Tr | 0,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,05 Tr | 18,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,57 Tr | -162,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,66 Tr | 38,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 70,41 Tr | 441,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,18 Tr | 90,94% |
Dòng tiền tự do | -82,46 Tr | -232,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
454