Trang chủ1321 • TADAWUL
add
East Pips Intgrtd Cmpny for Indstry CJSC
Giá đóng cửa hôm trước
105,70 SAR
Mức chênh lệch một ngày
104,80 SAR - 106,20 SAR
Phạm vi một năm
100,20 SAR - 174,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
3,34 T SAR
Số lượng trung bình
154,14 N
Tỷ số P/E
8,32
Tỷ lệ cổ tức
3,77%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 385,19 Tr | 5,70% |
Chi phí hoạt động | 410,93 N | 185,19% |
Thu nhập ròng | 90,27 Tr | 26,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,43 | 19,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 108,42 Tr | 18,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 216,84 Tr | 8,62% |
Tổng tài sản | 1,68 T | 14,28% |
Tổng nợ | 451,42 Tr | -17,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 90,27 Tr | 26,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 250,23 Tr | -14,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,84 Tr | -165,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,50 Tr | 75,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 208,89 Tr | 56,31% |
Dòng tiền tự do | 220,21 Tr | -18,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web