Trang chủ1321 • TADAWUL
add
East Pips Intgrtd Cmpny for Indstry CJSC
Giá đóng cửa hôm trước
144,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
141,20 SAR - 147,20 SAR
Phạm vi một năm
121,40 SAR - 177,80 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
4,46 T SAR
Số lượng trung bình
157,15 N
Tỷ số P/E
9,37
Tỷ lệ cổ tức
1,59%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 527,90 Tr | -4,42% |
Chi phí hoạt động | 6,85 Tr | 12,23% |
Thu nhập ròng | 112,44 Tr | 31,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,30 | 37,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 133,56 Tr | 21,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 203,32 Tr | 8.989,65% |
Tổng tài sản | 1,64 T | -5,53% |
Tổng nợ | 594,18 Tr | -44,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 112,44 Tr | 31,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 211,95 Tr | 147,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,14 Tr | -4,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,38 Tr | -112,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 158,43 Tr | 428,66% |
Dòng tiền tự do | 217,26 Tr | 145,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web