Trang chủ1320 • TADAWUL
add
Saudi Steel Pipes Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
40,12 SAR
Mức chênh lệch một ngày
39,80 SAR - 42,00 SAR
Phạm vi một năm
39,80 SAR - 77,80 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,14 T SAR
Số lượng trung bình
118,22 N
Tỷ số P/E
12,60
Tỷ lệ cổ tức
2,38%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 240,70 Tr | -36,79% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 36,05 Tr | -28,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,98 | 13,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,96 Tr | -41,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,44 Tr | 22,42% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,05 Tr | -28,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -65,92 Tr | -153,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,01 Tr | 56,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 78,32 Tr | 175,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,40 Tr | 125,17% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
284