Trang chủ1320 • TADAWUL
add
Saudi Steel Pipes Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
58,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
57,20 SAR - 58,90 SAR
Phạm vi một năm
48,40 SAR - 78,80 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,98 T SAR
Số lượng trung bình
366,85 N
Tỷ số P/E
17,04
Tỷ lệ cổ tức
1,71%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 453,92 Tr | -11,85% |
Chi phí hoạt động | 28,54 Tr | 68,51% |
Thu nhập ròng | 50,23 Tr | -10,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,07 | 1,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 99,47 Tr | -5,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 206,76 Tr | 59,50% |
Tổng tài sản | 1,78 T | -3,59% |
Tổng nợ | 610,98 Tr | -30,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,23 Tr | -10,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 216,91 Tr | 911,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,19 Tr | -16,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -179,17 Tr | -284,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,55 Tr | 138,41% |
Dòng tiền tự do | 183,31 Tr | 412,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
284