Trang chủ131760 • KOSDAQ
add
Finetek Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
809,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
805,00 ₩ - 819,00 ₩
Phạm vi một năm
637,00 ₩ - 1.530,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
35,27 T KRW
Số lượng trung bình
327,11 N
Tỷ số P/E
41,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,08 T | -26,11% |
Chi phí hoạt động | 1,55 T | 73,22% |
Thu nhập ròng | -925,66 Tr | -192,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,36 | -225,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 230,45 Tr | -89,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,48 T | -27,79% |
Tổng tài sản | 89,36 T | 17,31% |
Tổng nợ | 54,36 T | 24,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -925,66 Tr | -192,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,89 T | -326,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,77 T | -171,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,15 T | 576,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -447,22 Tr | 70,79% |
Dòng tiền tự do | -10,09 T | -456,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
96