Trang chủ131400 • KOSDAQ
add
EV Advanced Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.563,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.534,00 ₩ - 1.568,00 ₩
Phạm vi một năm
1.200,00 ₩ - 2.820,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
91,83 T KRW
Số lượng trung bình
1,41 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,85 T | -39,40% |
Chi phí hoạt động | 2,50 T | -19,72% |
Thu nhập ròng | -2,47 T | -141,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,84 | -168,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -892,63 Tr | -137,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,57 T | -15,34% |
Tổng tài sản | 135,69 T | -6,79% |
Tổng nợ | 33,84 T | 91,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,47 T | -141,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,90 T | -229,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,38 T | 654,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 509,09 Tr | 1.361,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,33 T | -35,03% |
Dòng tiền tự do | -5,46 T | -376,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
126