Trang chủ131370 • KOSDAQ
add
RSupport
Giá đóng cửa hôm trước
2.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.580,00 ₩ - 2.620,00 ₩
Phạm vi một năm
2.500,00 ₩ - 4.225,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
139,03 T KRW
Số lượng trung bình
71,37 N
Tỷ số P/E
52,45
Tỷ lệ cổ tức
0,38%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,79 T | 4,88% |
Chi phí hoạt động | 11,69 T | 14,13% |
Thu nhập ròng | -922,11 Tr | -824,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,55 | -781,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -166,89 Tr | -124,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,44 T | -49,31% |
Tổng tài sản | 113,37 T | -10,11% |
Tổng nợ | 15,47 T | -48,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -922,11 Tr | -824,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,37 Tr | -96,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,68 T | 144,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -102,06 Tr | 73,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,99 T | 168,67% |
Dòng tiền tự do | 506,25 Tr | 109,47% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
6 thg 11, 2001
Trang web
Nhân viên
312