Trang chủ1312 • TPE
add
Grand Pacific Petrochemical Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
10,70 NT$ - 11,40 NT$
Phạm vi một năm
8,37 NT$ - 15,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
12,92 T TWD
Số lượng trung bình
4,96 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,79 T | 1,57% |
Chi phí hoạt động | 758,58 Tr | 77,57% |
Thu nhập ròng | -498,89 Tr | -21,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,15 | -19,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -523,55 Tr | -75,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,87 T | -39,33% |
Tổng tài sản | 64,01 T | 3,30% |
Tổng nợ | 27,28 T | 7,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -498,89 Tr | -21,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 117,07 Tr | -68,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -288,29 Tr | 38,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 619,36 Tr | -19,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 559,03 Tr | 100,17% |
Dòng tiền tự do | -135,70 Tr | -134,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
379