Trang chủ131290 • KOSDAQ
add
TSE Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
59.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
59.700,00 ₩ - 62.800,00 ₩
Phạm vi một năm
35.000,00 ₩ - 62.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
686,91 T KRW
Số lượng trung bình
97,94 N
Tỷ số P/E
16,38
Tỷ lệ cổ tức
0,64%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 104,40 T | -5,67% |
Chi phí hoạt động | 18,63 T | 49,38% |
Thu nhập ròng | 11,41 T | -11,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,93 | -5,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,58 T | -28,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,35 T | -18,43% |
Tổng tài sản | 539,73 T | 10,66% |
Tổng nợ | 121,92 T | 17,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 417,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,41 T | -11,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,19 T | 139,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,76 T | -70,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,67 T | -13,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,46 T | 361,84% |
Dòng tiền tự do | 15,74 T | 182,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
843