Trang chủ131290 • KOSDAQ
add
TSE Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
53.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
51.100,00 ₩ - 52.300,00 ₩
Phạm vi một năm
35.000,00 ₩ - 57.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
570,77 T KRW
Số lượng trung bình
82,86 N
Tỷ số P/E
13,15
Tỷ lệ cổ tức
0,78%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 117,61 T | 54,66% |
Chi phí hoạt động | 15,86 T | 64,49% |
Thu nhập ròng | 4,25 T | -46,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,61 | -65,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,36 T | 43,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,20 T | -33,42% |
Tổng tài sản | 512,44 T | 9,35% |
Tổng nợ | 112,88 T | 12,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 399,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,25 T | -46,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,56 T | 1,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 908,44 Tr | 135,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,43 T | -118,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,63 T | -54,51% |
Dòng tiền tự do | -6,41 T | -155,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
867