Trang chủ131220 • KOSDAQ
add
Khoa học DAIHAN
Giá đóng cửa hôm trước
4.940,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.935,00 ₩ - 4.990,00 ₩
Phạm vi một năm
4.080,00 ₩ - 6.040,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
37,01 T KRW
Số lượng trung bình
33,53 N
Tỷ số P/E
8,24
Tỷ lệ cổ tức
1,21%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 21,21 T | 15,01% |
Chi phí hoạt động | 4,03 T | 2,47% |
Thu nhập ròng | 1,69 T | 135,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,95 | 104,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,75 T | 69,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,15 T | 50,27% |
Tổng tài sản | 70,44 T | 11,85% |
Tổng nợ | 13,84 T | 11,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,69 T | 135,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 361,12 Tr | -44,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -752,83 Tr | -93,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -183,99 Tr | -7.721,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -570,71 Tr | -323,52% |
Dòng tiền tự do | -690,43 Tr | -592,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
116