Trang chủ1310 • TPE
add
Taiwan Styrene Monomer Corp
Giá đóng cửa hôm trước
8,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
8,71 NT$ - 8,83 NT$
Phạm vi một năm
7,42 NT$ - 13,15 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,63 T TWD
Số lượng trung bình
1,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,45 T | -28,74% |
Chi phí hoạt động | 43,58 Tr | -10,54% |
Thu nhập ròng | -192,55 Tr | -3.690,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,87 | -5.018,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -104,57 Tr | -2.288,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 684,16 Tr | -37,73% |
Tổng tài sản | 9,40 T | -7,93% |
Tổng nợ | 2,37 T | -19,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 527,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -192,55 Tr | -3.690,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -221,40 Tr | 58,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,54 Tr | -60,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,86 Tr | -76,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -188,27 Tr | 54,88% |
Dòng tiền tự do | -158,74 Tr | 27,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
2.291