Trang chủ131030 • KOSDAQ
add
Optus Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.010,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.920,00 ₩ - 7.080,00 ₩
Phạm vi một năm
4.855,00 ₩ - 8.960,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
122,64 T KRW
Số lượng trung bình
93,33 N
Tỷ số P/E
9,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 24,07 T | 24,67% |
Chi phí hoạt động | 10,11 T | 8,69% |
Thu nhập ròng | 3,20 T | 110,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,28 | 68,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,40 T | 94,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,12 T | -47,75% |
Tổng tài sản | 175,59 T | 13,97% |
Tổng nợ | 25,12 T | 72,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 150,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,20 T | 110,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,29 T | 155,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,39 T | -92,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -219,25 Tr | -3,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,36 T | -63,80% |
Dòng tiền tự do | -16,09 T | -99,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
255