Trang chủ131030 • KOSDAQ
add
Optus Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.620,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.590,00 ₩ - 6.860,00 ₩
Phạm vi một năm
4.855,00 ₩ - 8.960,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
108,55 T KRW
Số lượng trung bình
147,55 N
Tỷ số P/E
10,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,79 T | 4,10% |
Chi phí hoạt động | 8,84 T | -4,21% |
Thu nhập ròng | 2,85 T | 17,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,08 | 12,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,21 T | 42,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,47 T | -31,31% |
Tổng tài sản | 171,79 T | 12,78% |
Tổng nợ | 24,51 T | 68,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 147,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,85 T | 17,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,90 T | 118,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,57 T | -11,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,32 Tr | 96,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,40 T | 24,96% |
Dòng tiền tự do | 6,84 T | 3.079,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
249