Trang chủ1308 • TPE
add
Asia Polymer Corp
Giá đóng cửa hôm trước
13,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
12,90 NT$ - 13,10 NT$
Phạm vi một năm
10,85 NT$ - 20,35 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,66 T TWD
Số lượng trung bình
942,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,55 T | -7,41% |
Chi phí hoạt động | 64,50 Tr | 13,81% |
Thu nhập ròng | -276,18 Tr | -82,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,79 | -97,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,66 Tr | -77,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,01 T | -3,70% |
Tổng tài sản | 13,60 T | -9,41% |
Tổng nợ | 2,11 T | 26,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 593,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -276,18 Tr | -82,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 207,82 Tr | -59,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 466,64 Tr | 277,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 256,49 Tr | 3.294,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 934,87 Tr | 290,79% |
Dòng tiền tự do | 120,22 Tr | -72,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
226