Trang chủ1307 • TPE
add
San Fang Chemical Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
34,45 NT$ - 35,25 NT$
Phạm vi một năm
26,90 NT$ - 56,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
13,88 T TWD
Số lượng trung bình
2,13 Tr
Tỷ số P/E
9,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,57 T | 6,29% |
Chi phí hoạt động | 386,47 Tr | 2,61% |
Thu nhập ròng | 380,31 Tr | 285,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,81 | 262,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 479,01 Tr | 7,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,99 T | 0,18% |
Tổng tài sản | 17,37 T | 11,11% |
Tổng nợ | 7,07 T | 5,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 397,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 380,31 Tr | 285,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 862,12 Tr | 14,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -934,76 Tr | -9,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -208,20 Tr | -209,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -182,55 Tr | 52,67% |
Dòng tiền tự do | 275,01 Tr | -27,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
3.240