Trang chủ130740 • KOSDAQ
add
Tpc Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.758,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.758,00 ₩ - 1.780,00 ₩
Phạm vi một năm
1.601,00 ₩ - 2.460,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
20,04 T KRW
Số lượng trung bình
27,90 N
Tỷ số P/E
19,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,42 T | -6,90% |
Chi phí hoạt động | 2,92 T | -7,21% |
Thu nhập ròng | -757,15 Tr | -165,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,35 | -186,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -313,25 Tr | -342,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,43 T | -20,87% |
Tổng tài sản | 111,88 T | -6,77% |
Tổng nợ | 19,23 T | -41,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -757,15 Tr | -165,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,30 T | -75,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 551,02 Tr | -92,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,70 Tr | 96,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -795,82 Tr | -116,98% |
Dòng tiền tự do | -1,28 T | 7,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
190