Trang chủ130660 • KRX
add
Korea Electronic Pwr Industrl Dev Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.690,00 ₩ - 14.100,00 ₩
Phạm vi một năm
8.720,00 ₩ - 19.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
415,65 T KRW
Số lượng trung bình
501,28 N
Tỷ số P/E
36,19
Tỷ lệ cổ tức
2,88%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,42 T | 2,84% |
Chi phí hoạt động | 5,66 T | 4,69% |
Thu nhập ròng | 5,93 T | -2,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,56 | -4,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,79 T | -3,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,98 T | 11,42% |
Tổng tài sản | 210,56 T | 3,25% |
Tổng nợ | 101,12 T | -2,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,93 T | -2,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,60 T | -1.120,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,33 T | -2.971,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -278,09 Tr | 81,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,20 T | -1.065,84% |
Dòng tiền tự do | 1,54 T | -10,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
11 thg 4, 1990
Trang web
Nhân viên
3.200