Trang chủ130660 • KRX
add
Korea Electronic Pwr Industrl Dev Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.990,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.050,00 ₩ - 11.350,00 ₩
Phạm vi một năm
8.720,00 ₩ - 16.990,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
369,68 T KRW
Số lượng trung bình
124,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,24%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 90,57 T | 9,23% |
Chi phí hoạt động | 6,56 T | 22,71% |
Thu nhập ròng | -12,89 T | -1.566,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,23 | -1.442,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,98 T | -794,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,91 T | -4,47% |
Tổng tài sản | 219,89 T | 4,02% |
Tổng nợ | 112,70 T | 13,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,89 T | -1.566,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,73 T | -47,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -835,56 Tr | 84,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,85 T | -53,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,11 T | -53,54% |
Dòng tiền tự do | -4,37 T | -168,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
3.200