Trang chủ130580 • KOSDAQ
add
NICE D&B Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.020,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.000,00 ₩ - 6.070,00 ₩
Phạm vi một năm
4.395,00 ₩ - 6.310,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
93,17 T KRW
Số lượng trung bình
11,29 N
Tỷ số P/E
6,86
Tỷ lệ cổ tức
3,39%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 22,37 T | 7,99% |
Chi phí hoạt động | 18,90 T | 8,04% |
Thu nhập ròng | 3,56 T | 25,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,89 | 16,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,31 T | 0,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,95 T | 17,84% |
Tổng tài sản | 136,95 T | 11,66% |
Tổng nợ | 22,48 T | -0,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 114,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,56 T | 25,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,68 T | 19,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,72 T | 39,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -526,40 Tr | 45,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 628,93 Tr | 134,70% |
Dòng tiền tự do | 1,03 T | 124,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
184