Trang chủ1304 • TPE
add
USI Corp
Giá đóng cửa hôm trước
12,05 NT$
Mức chênh lệch một ngày
11,80 NT$ - 12,15 NT$
Phạm vi một năm
8,85 NT$ - 13,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
14,32 T TWD
Số lượng trung bình
4,94 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,66%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,51 T | -18,58% |
Chi phí hoạt động | 1,02 T | -13,40% |
Thu nhập ròng | -479,30 Tr | 27,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,56 | 10,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,45 | 27,42% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -209,45 Tr | 10,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,40 T | -8,45% |
Tổng tài sản | 64,56 T | -10,41% |
Tổng nợ | 27,64 T | 0,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -479,30 Tr | 27,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -356,87 Tr | 39,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,22 T | -2,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -182,05 Tr | -121,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,60 T | -63,52% |
Dòng tiền tự do | -1,39 T | 42,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
5.533