Trang chủ1304 • TPE
add
USI Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
10,00 NT$ - 10,30 NT$
Phạm vi một năm
8,85 NT$ - 17,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
12,07 T TWD
Số lượng trung bình
2,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,62 T | -1,63% |
Chi phí hoạt động | 1,11 T | 12,30% |
Thu nhập ròng | -843,28 Tr | -129,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,68 | -132,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,78 | -129,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -114,85 Tr | -119,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,67 T | -7,90% |
Tổng tài sản | 71,83 T | -3,03% |
Tổng nợ | 29,06 T | 9,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -843,28 Tr | -129,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 952,70 Tr | -20,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,62 T | 28,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 770,32 Tr | -11,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 321,87 Tr | 163,82% |
Dòng tiền tự do | 1,50 T | 6.817,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
5.533