Trang chủ1303 • TPE
add
Nan Ya Plastics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
30,75 NT$
Mức chênh lệch một ngày
30,55 NT$ - 31,00 NT$
Phạm vi một năm
26,80 NT$ - 58,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
243,08 T TWD
Số lượng trung bình
15,58 Tr
Tỷ số P/E
72,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,15 T | 8,19% |
Chi phí hoạt động | 4,87 T | 24,88% |
Thu nhập ròng | 298,18 Tr | 110,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,44 | 100,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | 450,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,07 T | -31,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,25 T | -27,39% |
Tổng tài sản | 617,47 T | -4,79% |
Tổng nợ | 254,87 T | -6,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 362,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,93 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 298,18 Tr | 110,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,38 T | -48,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,83 T | 67,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,19 T | -195,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,48 T | 104,37% |
Dòng tiền tự do | 5,72 T | 253,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
32.271