Trang chủ1303 • TADAWUL
add
Electrical Industries Company JSC
Giá đóng cửa hôm trước
7,08 SAR
Mức chênh lệch một ngày
6,92 SAR - 7,08 SAR
Phạm vi một năm
4,89 SAR - 8,70 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
7,83 T SAR
Số lượng trung bình
7,16 Tr
Tỷ số P/E
17,32
Tỷ lệ cổ tức
3,23%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 506,69 Tr | -6,53% |
Chi phí hoạt động | 47,70 Tr | -7,02% |
Thu nhập ròng | 123,43 Tr | 64,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,36 | 75,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 144,79 Tr | 37,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 301,75 Tr | 170,20% |
Tổng tài sản | 2,09 T | 7,64% |
Tổng nợ | 1,16 T | -3,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 930,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 33,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 123,43 Tr | 64,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 168,99 Tr | 21,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,37 Tr | -192,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,99 Tr | 58,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 112,84 Tr | 160,18% |
Dòng tiền tự do | 247,32 Tr | 26,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web