Trang chủ1301 • TYO
add
Kyokuyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.975,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.945,00 ¥ - 3.975,00 ¥
Phạm vi một năm
3.400,00 ¥ - 4.600,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
47,83 T JPY
Số lượng trung bình
24,75 N
Tỷ số P/E
7,20
Tỷ lệ cổ tức
2,53%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,36 T | 13,58% |
Chi phí hoạt động | 6,69 T | 8,96% |
Thu nhập ròng | 297,00 Tr | -52,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,41 | -58,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,97 T | 37,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 65,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,92 T | 16,09% |
Tổng tài sản | 173,77 T | 12,03% |
Tổng nợ | 112,04 T | 6,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 297,00 Tr | -52,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 9, 1937
Trang web
Nhân viên
2.089