Trang chủ1301 • TYO
add
Kyokuyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.165,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.185,00 ¥ - 4.280,00 ¥
Phạm vi một năm
3.400,00 ¥ - 4.600,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
51,70 T JPY
Số lượng trung bình
58,25 N
Tỷ số P/E
7,12
Tỷ lệ cổ tức
2,34%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,26 T | 24,78% |
Chi phí hoạt động | 7,35 T | 15,43% |
Thu nhập ròng | 3,42 T | 34,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,01 T | 42,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,79 T | -9,91% |
Tổng tài sản | 192,12 T | 13,59% |
Tổng nợ | 125,52 T | 8,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,42 T | 34,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 9, 1937
Trang web
Nhân viên
2.089