Trang chủ1301 • TADAWUL
add
United Wire Factories Company JSC
Giá đóng cửa hôm trước
26,10 SAR
Mức chênh lệch một ngày
25,10 SAR - 26,50 SAR
Phạm vi một năm
25,10 SAR - 38,30 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
704,81 Tr SAR
Số lượng trung bình
71,81 N
Tỷ số P/E
32,84
Tỷ lệ cổ tức
6,97%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 166,03 Tr | -9,21% |
Chi phí hoạt động | 9,51 Tr | -9,09% |
Thu nhập ròng | 4,01 Tr | 86,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,42 | 105,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,77 Tr | 1,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,80 Tr | -48,67% |
Tổng tài sản | 477,15 Tr | -0,54% |
Tổng nợ | 90,92 Tr | 3,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 386,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,01 Tr | 86,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -39,78 Tr | -188,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,88 Tr | -99,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -255,66 N | 99,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,91 Tr | -63,06% |
Dòng tiền tự do | -48,69 Tr | -220,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
640