Trang chủ1301 • TADAWUL
add
United Wire Factories Company JSC
Giá đóng cửa hôm trước
25,48 SAR
Mức chênh lệch một ngày
25,30 SAR - 25,50 SAR
Phạm vi một năm
19,84 SAR - 32,90 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
710,99 Tr SAR
Số lượng trung bình
118,68 N
Tỷ số P/E
98,37
Tỷ lệ cổ tức
6,91%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 181,40 Tr | 4,17% |
Chi phí hoạt động | 10,24 Tr | 9,40% |
Thu nhập ròng | 1,87 Tr | -55,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,03 | -57,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,31 Tr | -45,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,75 Tr | -46,49% |
Tổng tài sản | 477,90 Tr | -3,92% |
Tổng nợ | 109,11 Tr | -5,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 368,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,87 Tr | -55,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,82 Tr | -41,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,83 Tr | 70,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -116,81 N | 54,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,88 Tr | -33,37% |
Dòng tiền tự do | 28,64 Tr | -37,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
640