Trang chủ129920 • KOSDAQ
add
Daesung Hi Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.740,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.690,00 ₩ - 4.785,00 ₩
Phạm vi một năm
2.825,00 ₩ - 6.890,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
65,15 T KRW
Số lượng trung bình
934,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,32 T | 4,09% |
Chi phí hoạt động | 4,53 T | -24,66% |
Thu nhập ròng | -337,50 Tr | 86,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,84 | 86,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 981,54 Tr | 156,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,60 T | -37,68% |
Tổng tài sản | 191,45 T | -5,75% |
Tổng nợ | 129,66 T | -1,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -337,50 Tr | 86,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -375,36 Tr | -270,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -491,79 Tr | 87,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,57 T | -80,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 751,48 Tr | -82,67% |
Dòng tiền tự do | -822,42 Tr | 78,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
289