Trang chủ129920 • KOSDAQ
add
Daesung Hi Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.705,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.660,00 ₩ - 3.735,00 ₩
Phạm vi một năm
2.825,00 ₩ - 6.660,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
50,95 T KRW
Số lượng trung bình
30,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 23,09 T | 14,38% |
Chi phí hoạt động | 4,86 T | 13,48% |
Thu nhập ròng | 466,20 Tr | 113,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,02 | 111,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 763,63 Tr | 166,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 62,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,08 T | 1,14% |
Tổng tài sản | 193,94 T | -4,75% |
Tổng nợ | 130,51 T | -2,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 466,20 Tr | 113,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,28 T | 605,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,16 T | 156,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -772,98 Tr | -412,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,70 T | 189,50% |
Dòng tiền tự do | 1,88 T | 773,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web