Trang chủ129260 • KRX
add
Intergis Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.530,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.510,00 ₩ - 2.575,00 ₩
Phạm vi một năm
2.135,00 ₩ - 4.005,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
76,01 T KRW
Số lượng trung bình
88,58 N
Tỷ số P/E
4,77
Tỷ lệ cổ tức
3,91%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 177,11 T | -3,61% |
Chi phí hoạt động | 7,62 T | 17,07% |
Thu nhập ròng | 4,29 T | -16,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,42 | -13,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,53 T | -19,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,53 T | -20,25% |
Tổng tài sản | 485,84 T | 5,16% |
Tổng nợ | 185,07 T | -0,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 300,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,29 T | -16,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,20 T | 88,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,68 T | -657,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,53 T | -30,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,23 T | -58,72% |
Dòng tiền tự do | -11,18 T | -1.872,92% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
504