Trang chủ129260 • KRX
add
Intergis Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.760,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.740,00 ₩ - 2.820,00 ₩
Phạm vi một năm
2.100,00 ₩ - 4.005,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
81,96 T KRW
Số lượng trung bình
76,24 N
Tỷ số P/E
4,87
Tỷ lệ cổ tức
3,63%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 182,81 T | 1,77% |
Chi phí hoạt động | 6,78 T | 6,25% |
Thu nhập ròng | 5,32 T | -21,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,91 | -22,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,56 T | -8,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,08 T | 19,38% |
Tổng tài sản | 489,17 T | 6,83% |
Tổng nợ | 191,69 T | 2,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 297,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,32 T | -21,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,41 T | -25,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,07 T | 132,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,20 T | -171,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,42 T | 339,01% |
Dòng tiền tự do | -2,57 T | 87,92% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
509