Trang chủ1286 • HKG
add
Impro Precision Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,32 $
Mức chênh lệch một ngày
4,25 $ - 4,51 $
Phạm vi một năm
1,88 $ - 5,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,40 T HKD
Số lượng trung bình
1,47 Tr
Tỷ số P/E
12,24
Tỷ lệ cổ tức
3,60%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,22 T | 1,97% |
Chi phí hoạt động | 121,14 Tr | -1,13% |
Thu nhập ròng | 173,17 Tr | 13,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,14 | 11,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 322,88 Tr | 7,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 655,23 Tr | 46,44% |
Tổng tài sản | 8,81 T | 8,27% |
Tổng nợ | 3,55 T | 7,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,89 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 173,17 Tr | 13,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 277,67 Tr | 11,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -219,36 Tr | -28,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,84 Tr | 74,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,74 Tr | 129,16% |
Dòng tiền tự do | 48,85 Tr | -35,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
7.897