Trang chủ128660 • KOSDAQ
add
PJ Metal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.810,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.790,00 ₩ - 2.825,00 ₩
Phạm vi một năm
2.575,00 ₩ - 3.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
69,70 T KRW
Số lượng trung bình
27,91 N
Tỷ số P/E
17,80
Tỷ lệ cổ tức
5,34%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 86,79 T | 29,53% |
Chi phí hoạt động | 915,35 Tr | -73,96% |
Thu nhập ròng | 265,34 Tr | -76,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,31 | -81,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,28 T | 792,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,19 T | 50,56% |
Tổng tài sản | 153,04 T | 18,71% |
Tổng nợ | 79,80 T | 45,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 265,34 Tr | -76,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,04 T | -836,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,18 T | -106,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,57 T | 175,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,55 T | -264,76% |
Dòng tiền tự do | -21,28 T | -1.610,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
68