Trang chủ128660 • KOSDAQ
add
PJ Metal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.820,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.780,00 ₩ - 2.820,00 ₩
Phạm vi một năm
2.575,00 ₩ - 3.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
69,57 T KRW
Số lượng trung bình
45,71 N
Tỷ số P/E
14,60
Tỷ lệ cổ tức
5,35%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,18 T | 32,23% |
Chi phí hoạt động | 1,35 T | -11,13% |
Thu nhập ròng | 1,52 T | -58,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,74 | -68,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -30,06 Tr | -100,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,90 T | 516,34% |
Tổng tài sản | 138,84 T | -2,50% |
Tổng nợ | 66,30 T | -3,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,52 T | -58,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,72 T | 248,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,04 T | 64,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,91 T | -184,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,54 T | 218,46% |
Dòng tiền tự do | 10,66 T | 178,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
66