Trang chủ128660 • KOSDAQ
add
PJ Metal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.165,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.060,00 ₩ - 3.135,00 ₩
Phạm vi một năm
2.575,00 ₩ - 5.390,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
77,63 T KRW
Số lượng trung bình
699,68 N
Tỷ số P/E
10,82
Tỷ lệ cổ tức
4,79%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,00 T | 21,45% |
Chi phí hoạt động | 3,52 T | 125,27% |
Thu nhập ròng | 1,11 T | 200,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,66 | 182,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 367,59 Tr | -31,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,43 T | 175,33% |
Tổng tài sản | 128,92 T | 0,24% |
Tổng nợ | 54,90 T | -2,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,11 T | 200,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,72 T | -28,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,22 T | 375,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,75 T | -556,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,19 T | 962,64% |
Dòng tiền tự do | 1,41 T | 165,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
71