Trang chủ128540 • KOSDAQ
add
Ecocab Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.720,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.703,00 ₩ - 1.875,00 ₩
Phạm vi một năm
1.155,00 ₩ - 2.210,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
45,61 T KRW
Số lượng trung bình
187,29 N
Tỷ số P/E
2,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,06 T | 26,48% |
Chi phí hoạt động | 4,18 T | -10,62% |
Thu nhập ròng | -1,38 T | 30,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,35 | 44,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,50 T | -1.342,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,90 T | 4,02% |
Tổng tài sản | 169,15 T | 8,44% |
Tổng nợ | 67,34 T | -6,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,38 T | 30,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,55 T | 2.114,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -609,74 Tr | -1,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,55 T | -1.702,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,64 T | -1.900,77% |
Dòng tiền tự do | 8,27 T | 2.773,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
183