Trang chủ128540 • KOSDAQ
add
Ecocab Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.760,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.743,00 ₩ - 1.822,00 ₩
Phạm vi một năm
1.230,00 ₩ - 2.210,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
47,08 T KRW
Số lượng trung bình
161,65 N
Tỷ số P/E
1,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 34,54 T | 8,83% |
Chi phí hoạt động | 3,69 T | -50,97% |
Thu nhập ròng | 8,06 T | 422,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,32 | 396,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,56 T | 182,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,14 T | 77,38% |
Tổng tài sản | 171,62 T | 7,46% |
Tổng nợ | 60,76 T | -21,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,06 T | 422,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,25 T | 374,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -223,11 Tr | 82,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -909,66 Tr | -138,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,19 T | 301,87% |
Dòng tiền tự do | 6,88 T | 212,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
177